Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
GOSCINNY, RENÉ
Nhóc Nicolas: Những chuyện chưa kể 2
= Trente-deux (32) histoires de "Histoires inédites du Petit Nicolas" / René Goscinny, Jean-Jacques Sempé ; Dịch: Trác Phong, Hương Lan .- Tái bản .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 314 tr. : tranh vẽ ; 21 cm
ISBN:
978-604-9932-03-8 / 85000đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Pháp
} 3. [
Truyện ngắn
]
I.
Hương Lan
. II.
Trác Phong
. III.
Sempé, Jean-Jacques
.
843
NH419N 2020
ĐKCB:
PD.000834 (Sẵn sàng)
2.
MATHESON, RICHARD
Thành phố chết
/ Richard Matheson ; Hương Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn , 2008 .- 221tr. ; 21cm
Nguyên tác: I am Legend
/ 51000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Mỹ
} 3. [
Tiểu thuyết
]
I.
Hương Lan
.
813
TH107P 2008
ĐKCB:
PM.012639 (Sẵn sàng)
3.
HUNTER, ERIN
Những chiến binh
. T.5 : Con đường nguy hiểm / Erin Hunter ; Hương Lan dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2007 .- 320tr. ; 21cm
/ 40000đ
1.
Anh
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Tiểu thuyết
.
I.
Hương Lan
.
823
NH556C 2007
ĐKCB:
PM.012121 (Sẵn sàng)
4.
HUNTER, ERIN
Những chiến binh
. T.3 : Bí mật trong rừng / Erin Hunter ; Hương Lan dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2007 .- 327tr. ; 21cm
/ 40000đ
1.
Anh
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Tiểu thuyết
.
I.
Hương Lan
.
823
NH556C 2007
ĐKCB:
PM.012123 (Sẵn sàng)
5.
HUNTER, E.
Những chiến binh
: Lửa và băng . T.2 / E. Hunter ; Hương Lan dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2007 .- 343tr. ; 21cm
/ 40000
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3. {
Anh
}
I.
Hương Lan
.
823
NH556C 2007
ĐKCB:
PM.012124 (Sẵn sàng)
6.
HUNTER, E.
Những chiến binh vào trong hoang dã
. T.1 / E. Hunter ; Hương Lan dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2006 .- 287tr. ; 21cm
/ 30000đ
1.
Văn học
. 2.
Tiểu thuyết
. 3. {
Anh
}
I.
Hương Lan
.
823
NH556C 2006
ĐKCB:
PM.012125 (Sẵn sàng)
7.
HUNTER, E.
Những chiến binh
: Thời khắc đen tối . T.6 / E. Hunter ; Hương Lan dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2007 .- 336tr. ; 21cm
/ 40000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học
. 3. {
Anh
}
I.
Hương Lan
.
823
NH556C 2007
ĐKCB:
PM.012120 (Sẵn sàng)
8.
SAGE, ANGIE
Septimus heap
. T.2 : Khinh công = Flyte / Angie Sage ; Hương Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008 .- 562tr. ; 19cm
/ 72000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Anh
} 3. [
Tiểu thuyết
]
I.
Hương Lan
.
823.92
S206T 2008
ĐKCB:
PM.011831 (Sẵn sàng)
9.
MUSSO, GUILLAUME
Hãy cứu em
: Tiểu thuyết / Guillaume Musso ; Hương Lan dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2009 .- 454tr. ; 21cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Sauve - moi
/ 72000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Pháp
}
I.
Hương Lan
.
843
H112C 2009
ĐKCB:
PM.011783 (Sẵn sàng)
10.
Đôi tay của mẹ
/ Hương Lan tuyển dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2007 .- 164tr. ; 21cm
/ 17000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Truyện ngắn
. 3.
Văn học thế giới
. 4. {
Thế giới
}
I.
Hương Lan
.
808.83
Đ452T 2007
ĐKCB:
PM.011680 (Sẵn sàng)
11.
NIMMO, JENNY
Charlie Bone và sói hoang
. T.6 / Jenny Nimmo ; Người dịch: Hương Lan .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ , 2010 .- 305tr. ; 21cm
Nguyên bản: Charlie Bone and the wilderness wolf
/ 52000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học thiếu nhi
. 3. {
Anh
}
I.
Hương Lan
.
823
CH100R 2010
ĐKCB:
PM.011489 (Sẵn sàng)
12.
NIMMO, JENNY
Charlie Bone và cái bóng xứ Badlock
. T.7 / Jenny Nimmo ; Người dịch: Hương Lan .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 341tr. ; 21cm
/ 66000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3. {
Anh
}
I.
Hương Lan
.
823
CH100R 2010
ĐKCB:
PM.011488 (Sẵn sàng)
13.
NIMMO, JENNY
Charlie Bone và cái bóng xứ Badlock
= Charlie Bone and the shadow of Badlock / Jenny Nimmo ; Hương Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 341tr. ; 21cm .- (Bộ truyện pháp thuật kỳ thú)
/ 66000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Anh
} 3. [
Tiểu thuyết
]
I.
Hương Lan
.
823
CH109L 2010
ĐKCB:
PM.011440 (Sẵn sàng)
14.
ROWLING, J. K.
Harry Potter và Hoàng tử lai
/ J.K. Rowling ; Dịch: Lý Lan, Hương Lan .- In lần thứ 8 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 679tr. ; 20cm
/ 98000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Anh
} 3. [
Tiểu thuyết
]
I.
Lý Lan
. II.
Hương Lan
.
823
H109P 2009
ĐKCB:
TN.005187 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
TN.005190 (Sẵn sàng)
15.
SACHAR, LOUIS
Những cái hố
/ Louis Sachar; Hương Lan dịch .- H. : Thông tấn , 2008 .- 337tr. ; 19cm
/ 35.000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Sách thiếu nhi
. 3. {
Mỹ
}
I.
Hương Lan
.
813
NH556C 2008
ĐKCB:
TN.004912 (Sẵn sàng)
16.
JENNY NIMMO
Charlie Bone và lâu đài gương
/ Jenny Nimmo; Hương Lan dịch .- Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh , 2006 .- 365tr. ; 21cm
/ 37.000đ
1.
Anh
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Hương Lan
.
823
CH109L 2006
ĐKCB:
TN.004867 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.011439 (Sẵn sàng)